Thứ Sáu, 4 tháng 12, 2015

64 TÍNH TỪ MÔ TẢ TÍNH CÁCH

Dương Văn Chín Share:
- Bad-tempered: Nóng tính 
- Boring: Buồn chán. 
- Brave: Anh hùng 
- Careful: Cẩn thận 
- Careless: Bất cẩn, cẩu thả. 
- Cheerful: Vui vẻ 
- Crazy: Điên khùng 
- Easy going: Dễ gần. 
- Exciting: Thú vị 
- Friendly: Thân thiện. 
- Funny: Vui vẻ. 
- Generous: Hào phóng 
- Hardworking: Chăm chỉ. 
- Impolite: Bất lịch sự. 
- Kind: Tốt bụng. 
- Lazy: Lười biếng 
- Mean: Keo kiệt. 
- Out going: Cởi mở. 
- Polite: Lịch sự. 
- Quiet: Ít nói 
- Serious: Nghiêm túc. 
- Shy: Nhút nhát 
- Smart = intelligent: Thông minh. 
- Sociable: Hòa đồng. 
- Soft: Dịu dàng 
- Strict: Nghiêm khắc 
- Stupid: Ngu ngốc 
- Talented: Tài năng, có tài. 
- Talkative: Nói nhiều. 
- Aggressive: Hung hăng, xông xáo 
- Ambitious: Có nhiều tham vọng 
- Cautious: Thận trọng. 
- Competitive: Cạnh tranh, đua tranh 
- Confident: Tự tin 
- Creative: Sáng tạo 
- Dependable: Đáng tin cậy 
Còn tiếp
Nguồn: Sưu Tầm
Nguồn ảnh: https://www.google.com.vn/
Tất cả nội dung, sưu tầm, links này đều phục vụ việc tự học, không có mục đích kinh doanh-đào tạo thu phí!
Published by Dương Văn Chín

Visit Dương Văn Chín's Facebook or Blog
Follow us Facebook.Click here Follow us Blog.Click here

0 nhận xét:

TOP