Thứ Sáu, 4 tháng 12, 2015

TỪ VỰNG SÂU BỌ, CÔN TRÙNG

Dương Văn Chín Share:
• Ant /ænt/: con kiến
• Fly /flai/: con ruồi
• Butterfly /'bʌtǝflai/: con bướm
• Dragonfly /'drægǝnflai/: chuồn chuồn
• Bee /bi:/: con ong
• Wasp /wɔsp/: ong bắp cày
• Bumblebee /'bʌmbl,bi:/: ong nghệ
• Moth /mɔθ/: bướm đêm wink emoticon
• Flea /fli:/: bọ chét
• Ladybird / 'leidibǝ:D/: con bọ rùa
• Beetle /'bi:Tl/: bọ cánh cứng
• Grasshopper /'gra:s,hɔpǝ/: châu chấu
• Cockroach /'kɔkroutʃ/: con gián
• Mosquito /,mǝs'ki:Tou/: con muỗi
• Cicada /si'ka :Dǝ/ : ve sầu
• Worm /'wɜrm/: con sâu
• Glowworm /'glou,wɜm/: đom đóm NOT condom
• Bug /bʌg/: con rệp (từ này trong Anh-Mỹ cũng có nghĩa là sâu bọ)
• Louse /laos/: con rận
• Cricket /'krikit/: con dế
• Looper /'lu:Pǝ/: sâu đo
• Earwig /'iǝwig/: sâu tai
• Leaf-miner /,li:f'mainǝ/: sâu ăn lá
• Horse-fly /'hɔ:s,flai/: ruồi trâu?
• Mayfly /'meiflai/; con phù du
Midge /midʒ/: muỗi vằn
Mantis /'mæntis/: bọ ngựa
Termite /'tǝ:mait/ : con mối

Nguồn ảnh: https://www.google.com.vn/
Tất cả nội dung, sưu tầm, links này đều phục vụ việc tự học, không có mục đích kinh doanh-đào tạo thu phí!
Published by Dương Văn Chín

Visit Dương Văn Chín's Facebook or Blog
Follow us Facebook.Click here Follow us Blog.Click here

0 nhận xét:

TOP